Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hớt hải


affolé; effaré
Nó vừa kêu cháy, vừa chạy hớt hải
tout en criant au feu il court affolé
Vẻ hớt hải
l'air effaré
hớt ha hớt hải
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.